HỌC TIẾNG ANH QUA PHIM GÃ CHẰN TINH TỐT BỤNG - PHẦN 2
Mục lục [Ẩn]
- 1. Giới thiệu qua về bộ phim
- 2. Đoạn hội thoại trích từ phim
- 3. Các từ vựng và cấu trúc hay từ đoạn hội thoại
- 3.1. Từ vựng
- 3.2. Cấu trúc
Học tiếng Anh qua phim là phương pháp dễ dàng và hiệu quả cho người mới bắt đầu. Trong bài viết này, chúng ta tiếp tục cùng nhau phân tích đoạn trích ngắn từ bộ phim “Gã Chằn Tinh Tốt Bụng” nhé!
1. Giới thiệu qua về bộ phim
Bộ phim hoạt hình Shrek - Gã Chằn Tinh Tốt Bụng kể về cuộc giải cứu công chúa Fiona của gã Chằn Tinh. Shrek phải thực hiện cuộc giải cứu bất đắc dĩ này vì đã kí giao kèo với Farquaad, để giữ bình yên cho các sinh vật trong đầm lầy của mình.
Đoạn trích phim dưới đây là cuộc đối thoại của Shrek, Donkey và công chúa Fiona khi vừa thoát khỏi tòa tháp được bảo vệ bởi con rồng lửa khổng lồ. Hãy cùng phân tích đoạn phim nhé!
2. Đoạn hội thoại trích từ phim
Fiona: You rescued me! You’re amazing. You’re wonderful. You’re a little unorthodox, I’ll admin. But thy deed is great and thine heart is pure. I am etemally in you debt. And where would a brave knight be without his noble steed?
Donkey: All right, I hope you heard that. She called me a noble steed. She think I’m a steed.
Fiona: The battle is won. You may remove your helmet, good Sir Knight.
Shrek: No.
Fiona: Why not?
Shrek: I have helmet hair.
Fiona: Please. I would’st look upon the face of my rescuer
Shrek: No, no, you wouldn’t.
Fiona: But how will you kiss me?
Shrek: What? That wasn’t in the job description.
Donkey: Maybe it’s a perk.
Fiona: No, it’s destiny. You must know how it goes. The princess locked in a tower and beset by a dragon is rescued by a brave knight, and then they share true love’s first kiss.
Donkey: With Shrek? You think… Wait. Wait a second. You think that Shrek is your true love?
Fiona: Well, yes.
Donkey: You think Shrek is your true love!
Fiona: What is so funny?
Shrek: Let’s just say I’m not your type, okay?
Fiona: Of course you are. You’re my rescuer. Now…now, remove your helmet.
Shrek: Look. I really don’t think this is a good idea.
Fiona: Just take off the helmet.
Shrek: I’m not going to.
Fiona: Take it off.
Shrek: No.
Fiona: Now!
Shrek: Okay! Easy. As you command, Your Highness.
Fiona: You…You’re an ogre.
Shrek: You were expecting Prince Charming.
Fiona: Well, yes, actually. Oh no, this is all wrong. You’re not supposed to be an ogre.
Shrek: Princess, I was sent to rescue you by Lord Farquaad, okay? He’s the one who wants to marry you.
Fiona: Well, then why didn’t he come rescue me?
Shrek: Good question. You should ask him that when we get there.
Fiona: But I have to be rescued by my true love, not by some ogre and his pet.
Donkey: So much for noble steed.
Shrek: Look, Princess, you’re not making my job any easier.
Fiona: Well, I’m sorry but your job is not my problem.
3. Các từ vựng và cấu trúc hay từ đoạn hội thoại
3.1. Từ vựng
- Brave /breɪv/: gan dạ, dũng cảm, dám đương đầu
Brave knight: Chàng hiệp sĩ dũng cảm
Công chúa Fiona sau khi được cứu thoát khỏi tòa pháp canh giữ bởi con rồng đã tỏ ra rất biết ơn Shrek, cô liên tục đưa ra lời khen cho anh và còn bảo Donkey là một con tuấn mã. Cô nói: “Where would a brave knight be without his noble steed?” - làm sao bên cạnh một chàng hiệp sĩ dũng cảm lại thiếu được bóng dáng của một chú tuấn mã cơ chứ?
- Battle /ˈbætl/ cuộc chiến, cuộc tranh đấu, trận đánh
Trận đánh ở đây chính là cuộc giải cứu công chúa khỏi tòa tháp và con rồng lửa. Công chúa nói: “The battle is won”, có nghĩa là trận đánh đã dành chiến thắng nên anh hãy gỡ bỏ chiếc mặt nạ ra đi.
- Helmet /ˈhelmɪt/ mũ sắt, chiếc mũ trong bộ giáp lính, nón bảo hiểm
Ví dụ: Put your helmet on. (Hãy đội chiếc mũ bảo hiểm vào)
- Rescuer /ˈreskjuːər/ người giải cứu, người cứu nguy
Trong đoạn trích, công chúa Fiona gọi Shrek là người giải cứu mình “my rescuer” và cô muốn xem mặt của anh.
- Job description (JD) /dʒɑːb dɪˈskrɪpʃn/ mô tả công việc, hợp đồng, bản thỏa thuận
Shrek đã kí với Farquaad một thỏa thuận rằng, sau khi cứu được công chúa Fiona về thì hắn sẽ trả lại sự bình yên cho đầm lầy của Shrek. Tuy nhiên, sau khi cứu được công chúa, cô lại muốn hôn người đã cứu mình nên Shrek và Donkey vô cùng ngạc nhiên vì điều này không có trong bản thỏa thuận: “ What? That wasn’t in the job description.”
- Perk /pɜːk/ phụ cấp, thưởng thêm, món hời
Khi Shrek còn đang bối rối trước lời đề nghị của công chúa, Donkey đã nhanh trí nghĩ rằng, có khi nụ hôn ấy là một khoản hời mà Shrek nhận được thì sao: “Maybe it’s a perk.”
3.2. Cấu trúc
- I am etemally in you debt
Ý nghĩa: Tôi mang ơn anh
Công chúa cho rằng, người cứu mình sẽ là người mình phải mang ơn suốt đời, mình phải trở thành vợ của người đó: “I am etemally in you debt”
- They share true love’s first kiss
Ý nghĩa: Họ trao nhau nhau nụ hôn tình yêu đầu tiên
Như trong tưởng tượng của công chúa Fiona, sau khi cứu được cô, chàng hiệp sĩ đẹp trai sẽ trao cho cô nụ hôn tình yêu và lấy cô làm vợ. Nhưng cô ngạc nhiên vì không ai biết điều đó.
- Wait a second
Ý nghĩa: Chờ một chút
Cụm từ này rất hay được sử dụng trong giao tiếp, khi muốn đối phương chờ đợi mình làm gì đó.
Ví dụ: Wait a minute. I'm on the phone. (Chờ một chút, mình đang có điện thoại chút)
- Take off the helmet
Ý nghĩa: Hãy tháo bỏ mũ sắt ra đi
Cụm từ: “Take off something” có nghĩa là cởi bỏ cái gì đó ra, đôi khi nó còn có nghĩa là hạ cánh.
Ví dụ: The plane was take off. (Máy bay đã hạ cánh)
I take off my sneakers. (Tôi cởi bỏ đôi giày của mình ra)
- As you command
Ý nghĩa: Chiều theo ý cô
Khi công chúa Fiona nhất quyết muốn Shrek tháo bỏ chiếc mũ sắt ra để xem mặt, anh đã lưỡng lự đồng ý và nói: “Okay! Easy. As you command, Your Highness.” - Được thôi. Chiều theo ý cô, cô nương.
Trên đây, Langmaster đã chia sẻ cho bạn về một số từ vựng và cấu trúc câu hay khi học tiếng Anh qua phim. Bạn có thể xem thêm nhiều bài học hay từ phim tại đây và nếu muốn test thử trình độ tiếng Anh của mình hãy đăng kí miễn phí ngay nhé!
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI
- Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
- Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
- Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.