HỌC TIẾNG ANH QUA BÀI HÁT "DARK HORSE"
Mục lục [Ẩn]
- 1. Giới thiệu qua về bài hát
- 2. Lời bài hát song ngữ
- 3. Các từ vựng và cấu trúc hay từ lời bài hát:
- 3.1. Từ vựng:
- 3.2. Cấu trúc:
Bạn đã bao giờ ngân nga theo bài hát tiếng Anh mà bạn yêu thích chưa? Bạn có từng muốn sẽ hát chuẩn lời bài hát đó không? Học tiếng Anh qua bài hát chính là phương pháp dễ nhất và nhanh nhất giúp bạn có thể chinh phục nó. Ngoài ra việc nghe đi nghe lại bài hát sẽ giúp bạn có kỹ năng luyện nghe tiếng Anh cực kỳ tốt đấy. Hãy cùng Langmaster học tiếng Anh qua bài hát “Dark Horse” của Katy Perry nhé!
1. Giới thiệu qua về bài hát
“Dark Horse” của Katy Perry là một bài hát mang phong cách Ai Cập cổ đại, được thể hiện bởi một “phù thùy”. Những câu từ được sử dụng trong như một lời nguyền cho những người phản bội, rời đi khỏi cuộc tình của Katy. Bài hát với nhịp điệu sôi động, giọng hát mạnh mẽ khiến người nghe cảm thấy như bị kéo theo bài hát vậy. Hãy cùng Langmaster học tiếng Anh qua bài hát thú vị này nhé!
2. Lời bài hát song ngữ
“I knew you were… you were gonna come to me”
(Em biết anh sẽ tới gặp em thôi)
“And here you are”
(Và giờ anh đã ở đây)
“But you better choose carefully”
(Nhưng anh hãy lựa chọn cẩn thận hơn)
“'Cause I, I'm capable of anything”
(Vì em có thể làm bất cứ điều gì)
“Of anything and everything”
(Bất cứ điều gì và mọi thứ có thể)
“Make me your Aphrodite”
(Hãy biến em thành nữ thần của anh)
“Make me your one and only”
(Hãy biến em thành tình yêu duy nhất của anh)
“But don't make me your enemy”
(Chứ đừng chở thành kẻ thù của anh)
(1) Điệp khúc:
“So you wanna play with magic?”
(Vậy anh có muốn chơi đùa với ma thuật không?)
“Boy, you should know whatcha falling for”
(Chàng trai, anh cần biết điều gì khiến anh say đắm)
“Baby, do you dare to do this?”
(Anh có dám thử không?)
“'Cause I'm coming at you like a dark horse”
(Bởi em sẽ tấn công như một chú ngựa đen)
“Are you ready for, ready for”
(Anh đã sẵn sàng đối mặt với)
“A perfect storm, a perfect storm?”
(Một thử thách cực kỳ khó khăn)
“'Cause once you're mine, once you're mine”
(Vì một khi anh đã thuộc về em)
“There's no going back”
(Anh sẽ không thể quay đầu lại đâu)
“Mark my words”
(Hãy nhớ tới lời của em)
“This love will make you levitate”
(Tình yêu này sẽ khiến anh nhẹ nhàng)
“Like a bird, like a bird without a cage”
(Như một chú chim được tự do)
“But down to earth”
(Nhưng thực ra)
“If you choose to walk away, don't walk away”
(Nếu anh lựa chọn rời đi, đừng rời đi)
“It's in the palm of your hand now baby”
(Mọi thứ đều đang nằm trong tay anh)
“It's a yes or no, no maybe”
(Hãy nói có hoặc không, đừng nói có thể)
“So just be sure before you give it up to me”
(Hãy chắc chắn trước khi trao tình yêu đó cho em)
“Up to me, give it up to me”
(Dâng hiến nó cho em)
(1)
3. Các từ vựng và cấu trúc hay từ lời bài hát:
3.1. Từ vựng:
- Aphrodite [æfrəˈdaɪti] vị thần của tình yêu và sắc đẹp.
Ví dụ: Ares and Aphrodite were the ancient Greek Deities. (Thần chiến tranh và thần sắc đẹp là những vị thần cổ đại của Hy Lạp)
- Enemy [ˈenəmi] Kẻ thù, người ghét bạn và muốn hãm hãi bạn
Ví dụ: I wish this wasn’t my strongest ememy. (Tôi ước đây không phải là kẻ thù mạnh nhất của tôi)
- Magic [ˈmædʒɪk] phép thuật, năng lượng tạo nên những điều không thể
Ví dụ: Do you believe in magic! (Bạn có tin vào ma thuật không?)
- Dare [deə] dám, thể hiện sự dũng cảm khi đối mặt với thử thách hoặc khó khăn nào đó
Ví dụ: David wants to confess to her, but he doesn’t dare. (David muốn tỏ tình với cô ấy, nhưng anh ấy không dám)
- Storm [stɔːm] Cơn bão, một hiện tượng thời tiết cực xấu, có thể gây mưa, gió to, sấm sét hay bão tuyết làm thiệt hại ở nhiều nơi.
Trong lời bài hát có cụm từ “A perfect storm”, theo nghĩa đen là một cơn bão cực kỳ lớn, nhấn chìm mọi thứ, còn ở đây diễn tả một trạng thái cảm xúc, tận cùng của sự tức giận hoặc một thử thách cực kỳ khó vượt qua.
- Levitate [ˈlevɪteɪt] làm bay lên, bay bổng, thoải mái
Ở trong bài hát, cô gái hứa hẹn rằng tình yêu của cô chân thành và ngọt ngào sẽ khiến người đó trở nên thoải mái “This love will make you levitate”
- Palm [pɑːm] trong lòng bàn tay, chiến thắng, đoạt giải
Ví dụ: She looked at the last coins in her palm. (Cô ấy nhìn ngắm chiếc đồng xu cuối cùng trên tay)
3.2. Cấu trúc:
- I’m capable of anything
Cấu trúc: “be + capable of doing something/ something” diễn tả ai đó có năng lực hoặc khả năng làm điều gì, việc gì đó
Ý nghĩa câu hát “I’m capable of anything” là: em có thể làm bất cứ điều gì. Cô gái muốn nhắc nhở chàng trai rằng hãy suy nghĩ và lựa chọn thật kỹ trước khi đón nhận tình yêu của em. Nếu anh đối xử tốt và yêu thương em thì anh sẽ được hạnh phúc, còn nếu phản bội em thì anh sẽ phải gánh chịu hậu quả.
- Make me your Aphrodite / Make me your one and only / But don’t make me your enemy
Ý nghĩa: Hãy biến em thành nữ thần, người yêu duy nhất của anh đi, chứ đừng biến em trở thành kẻ thù của anh nhé. Đây được coi như lời đề nghị nhẹ nhàng từ ban đầu, cô gái muốn nhắn nhủ với chàng trai là hãy nâng niu em khi đã có được tình yêu của em.
- Do you dare to do this
Ý nghĩa: Anh có dám thử không, dám đối mặt với tình yêu và sự tức giận của em sau này không. Nó giống như một thứ ma thuật vậy, em có thể trở thành một chú ngựa đen tấn công anh bất kỳ khi nào anh có ý định khác ngoài tình yêu thật lòng.
- Mark my word
Ý nghĩa: Nhớ tới lời của em, nhớ những điều em đã nói và cận thận trong hành động của mình
- A bird without a cage
Ý nghĩa: Như một chú chim được tự do bay lượn. Ở đây, cô gái muốn các chàng trai biết rằng, khi yêu cô thật lòng sẽ vô cùng hạnh phúc, nhẹ nhàng và bay bổng như những chú chim tự do.
- It’s in the palm of your hand now
Cụm từ: “The palm of your hand” theo nghĩa đen có nghĩa là nằm trong lòng bàn tay, còn trong bài hát này, hiểu sâu hơn sẽ là chàng trai có được tất cả niềm tin và tình yêu của cô gái.
- Give it all to me
Ý nghĩa: Hãy trao tất cả cho em đi, dâng hiến tình yêu của anh cho em
Trên đây Langmaster đã chia sẻ những từ vựng và cấu trúc hay từ bài hát “Dark Horse”, để phương pháp học tiếng anh qua bài hát hiệu quả hơn, bạn hãy bật nhạc lên, đọc qua học viết ở trên và nghe đi nghe lại nhiều lần nhé! Hi vọng rằng đây sẽ là phương pháp cực kỳ hiệu quả dành cho những bạn mới bắt đầu học tiếng Anh và đam mê âm nhạc đấy!
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI
- Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
- Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
- Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.