HỌC TIẾNG ANH QUA PHIM FROZEN
Mục lục [Ẩn]
- 1. Giới thiệu qua về bộ phim
- 2. Đoạn hội thoại trích từ phim
- 3. Các từ vựng và cấu trúc hay từ đoạn hội thoại
- 3.1. Từ vựng
- 3.2. Cấu trúc
- 4. Bài tập nhớ lâu và hiểu sâu
Học tiếng Anh qua phim là phương pháp dễ dàng và hiệu quả cho người mới bắt đầu. Chỉ cần 15 phút mỗi ngày bạn có thể “bỏ túi” cho mình những kiến thức rất hay trong tiếng Anh rồi đấy. Hãy cùng Langmaster học thêm các từ vựng và cấu trúc câu hay từ bộ phim Frozen nhé!
1. Giới thiệu qua về bộ phim
Frozen - Nữ hoàng Băng giá bộ phim lấy cảm hứng từ chuyện cổ tích Bà Chúa Tuyết của nhà văn Hans Christian Andersen. Bộ phim tái hiện lại chuyến đi đầy nguy hiểm, trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt của công chúa Anna và chàng trai Kristoff để tìm Elsa - người có thể điều khiển băng tuyết khiến cho vương quốc có nguy cơ chìm trong mùa Đông vĩnh viễn. Đồng hành cùng Anna và chàng trai Kristoff là người tuyết vui tính Olaf và chú tuần lộc dễ thương. Hôm nay chúng ta sẽ cùng học tiếng Anh thông qua một đoạn trích ngắn của bộ phim này nhé!
2. Đoạn hội thoại trích từ phim
Anna: Hey!
Hans: I'm so sorry. Are you hurt?
Anna: Hey. Uh... No, no, I'm okay.
Hans: Are you sure?
Anna: Yeah. I just wasn't looking where I was going. But I'm great, actually.
Hans: Oh... Thank goodness. Oh... Umm… Prince Hans of the Southern Isles.
Anna: Princess Anna of Arendelle.
Hans: "Princess"? My Lady.
Anna: Hi. Again.
Hans: Oh, boy!
Anna: This is awkward. Not "You're awkward, " but just because we're… I'm awkward, you're gorgeous. Wait, what?
Hans: I'd like to formally apologize for hitting the Princess of Arendelle with my horse. And for every moment after.
Anna: No! No, no. It's fine. I'm not that Princess. I mean, if you had hit my sister Elsa, it would be... Yeesh! Because, you know… Hello. But, lucky you, It's just me.
Hans: "Just" you?
Anna: The bells. The coronation. I better go. I have to go. I better go. Uh… Bye!
Hans: Oh, no. Oh!
3. Các từ vựng và cấu trúc hay từ đoạn hội thoại
3.1. Từ vựng
- Gorgeous /ˈɡɔːdʒəs/ rực rỡ, lộng lẫy, đẹp đẽ, tráng lệ
Ví dụ: You look gorgeous. (Bạn trông thật lộng lẫy)
- Awkward /ˈɔːkwəd/ Vụng về, lúng túng, ngượng ngịu.
Ví dụ: There was an awkward silence. (Có một sự im lặng khó xử)
- Apologize /əˈpɒlədʒaɪz/ Xin lỗi, tạ lỗi
Ví dụ: I apologize for that. (Tôi thành thật xin lỗi về chuyện đó)
- Coronation /ˌkɒrəˈneɪʃn/: Lễ đăng quang.
Ví dụ: The coronation of Elizabeth II. (Lễ đăng quang của nữ hoàng Elizabeth II)
3.2. Cấu trúc
- Are you hurt?
Ý nghĩa: Nàng có sao không? Hẳn các bạn không còn xa lạ gì với loại câu hỏi này nữa rồi. Đây là dạng câu Yes/No Question. Và không thể khác được, đối với loại câu hỏi này chúng ta sẽ lên giọng ở cuối câu.
Nếu câu trả lời của chúng ta là có thì thay vì nói “Yes” chúng ta có thể nói “Yub”, “yah”, “yep”, “yeah” đều được, nhưng được dùng trong các trường hợp thân mật hơn.
Nếu câu trả lời của chúng ta là không, chúng ta có thể nói “Nope” thay vì “No”.
- I just wasn't looking where I was going
Ý nghĩa: Ta chỉ là không cẩn thận nhìn đường thôi. “Where I was going” là một mệnh đề danh từ. Các bạn nhớ là mệnh đề này tuy bắt đầu bằng từ để hỏi nhưng thực chất không phải là một câu hỏi mà chỉ là một câu nói bình thường. Do đó, đừng nhầm mà đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ nhé.
Ví dụ:
I don’t know what I was doing.
I don’t know what it is.
I know who you are.
- But I'm great, actually
Ý nghĩa: Nhưng ta rất ổn, thật đó. “Actually” được dùng để nhấn mạnh điều gì đó là đúng sự thật nó có thể đứng ở đầu câu, cuối câu hoặc giữa câu.
Ví dụ:
What did he actually say? (Chính xác là anh ta đã nói gì vậy?)
Actually, he said you're very kind. (Thực sự là, anh ấy nói bạn rất tốt bụng đấy)
- Thank goodness
Ý nghĩa: Tạ ơn chúa. Đây là thán từ được dùng để bày tỏ sự bớt căng thẳng, giảm lo âu, sự vui mừng, đồng nghĩa với Thank God, Thank Heaven, Praise be!
- Would like hay viết tắt là ‘d like + to V
Ý nghĩa: muốn làm gì
Trong đoạn hội thoại, có câu: “I'd like to formally apologize for hitting the Princess of Arendelle with my horse”, nghĩa là “Ta thực sự xin lỗi vì ta đã cưỡi ngựa tông phải Công chúa của Arendelle”.
Ví dụ:
I would like to make a reservation for two people. (Tôi muốn đặt phòng cho 2 người)
I’d like to invite you for dinner. (Tôi muốn mời em ăn tối)
- And for every moment after.
Ý nghĩa: Và cả những chuyện sau đó. Thường thường trạng từ “Every moment” có nghĩa là từng khoảng khắc, từng phút giây. Ở đây chúng ta có thể dịch nó với nghĩa, những việc sau đó.
- I mean
Đây là một cụm được dùng rất phổ biến trong tiếng Anh, nó được dùng để giải thích, làm rõ 1 ý nào đó.
Ví dụ: It’s so beautiful. I mean I like it so much… (Nó đẹp quá.. Ý tôi là tôi rất thích nó)
- I have to go
Ý nghĩa: Tôi phải đi rồi
Cấu trúc “have to + V” nghĩa là phải làm gì đó
- Apologize to sb for sth
Ý nghĩa: Xin lỗi ai đó vì việc gì.
Ví dụ: I apologized to her for my behavior. (Tôi xin lỗi cô ấy vì cách cư xử của mình)
4. Bài tập nhớ lâu và hiểu sâu
Hướng dẫn sử dụng:
- Click chuột vào vùng trắng trên phiếu để xem nghĩa tiếng Việt ở mặt sau của phiếu.
- Để thay đổi cách hiển thị flashcard, bạn chọn biểu tượng hoa thị ở góc trên bên phải: dạng lật (Flip), dạng cuốn (Flow), bật hoặc tắt audio phát âm.
- Có 5 lựa chọn để học các từ vựng, bạn chọn ô “Choose a Study Mode” ở góc dưới bên phải, gồm có: Scatter, Learn, Test, Space Race, Speller.
- Với trò chơi Scatter, bạn cần kéo và thả các cặp từ Anh-Việt với nhau để chúng biến mất.
- Với trò chơi Space Race, bạn cần nhanh tay gõ lại các từ đang chạy qua màn hình, nếu từ xuất hiện là tiếng Việt thì gõ tiếng Anh tương ứng và ngược lại.
Trên đây, Langmaster đã chia sẻ cho bạn về một số từ vựng và cấu trúc câu hay khi học tiếng Anh qua phim. Bạn có thể xem thêm nhiều bài học hay từ phim tại đây và nếu muốn test thử trình độ tiếng Anh của mình hãy đăng kí miễn phí ngay nhé!
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI
- Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
- Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
- Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.