Cấu trúc asked + gì? Chi tiết công thức và bài tập ứng dụng
Mục lục [Ẩn]
- A. Các cấu trúc asked trong Tiếng Anh thường gặp nhất
- 1. Cấu trúc asked ở dạng câu hỏi Yes/No
- 2. Cấu trúc asked ở dạng câu hỏi Wh-questions
- 3. Cấu trúc asked ở dạng câu mệnh lệnh
- 4. Cấu trúc asked if
- 5. Cấu trúc asked said
- B. Một số cấu trúc ask chia ở thì quá khứ
- C. Phân biệt Ask, Request, Require
- 1. Ask
- 2. Request
- 3. Require
- D. Bài tập vận dụng cấu trúc asked
Cấu trúc asked thường dùng để chuyển câu nói trực tiếp thành gián tiếp. Cấu trúc asked ở dạng câu hỏi Yes/No. Cấu trúc asked ở dạng câu hỏi Wh-questions. Cấu trúc asked ở dạng câu mệnh lệnh
A. Các cấu trúc asked trong Tiếng Anh thường gặp nhất
1. Cấu trúc asked ở dạng câu hỏi Yes/No
Yes/No question là dạng câu hỏi mà người được hỏi chỉ có 2 lựa chọn: hoặc trả lời “yes” (có) hoặc trả lời “no” (không). Cấu trúc asked ở dạng này được khái quát thành công thức:
Ví dụ:
- Have you finished your essay yet? – my classmate asked.
My classmate asked me if/whether I had finished my essay. (Bạn cùng lớp hỏi liệu tôi đã làm xong bài luận chưa)
Lưu ý: nếu câu trực tiếp có thêm cụm “or not” thì khi viết lại câu gián tiếp với cấu trúc asked, bạn buộc phải sử dụng “whether” thay vì sử dụng “if”.
Ví dụ:
- “Can Henry sing or not?”, he asked.
→ He asked me whether Henry could sing or not. (Anh ấy hỏi liệu Henry có thể hát hay không)
- “Does she like this bracelet or not?”, he asked me.
→ He asked me whether she liked that bracelet or not. (Anh ấy hỏi tôi liệu cô ấy có thích chiếc vòng tay đó hay không.)
2. Cấu trúc asked ở dạng câu hỏi Wh-questions
Chắc hẳn bạn đã bắt gặp rất nhiều câu gián tiếp được viết ở dạng cấu trúc asked me với câu hỏi Wh-question. Đây là nhóm các câu hỏi được bắt đầu bằng các từ để hỏi như What, Where, When, Why… Cấu trúc câu asked dạng Wh-questions như sau:
Ví dụ:
- Where do you keep vase?- she asked.
She asked me where I keep vase. (Cô ấy hỏi tôi để lọ cắm hoa ở đâu)
[banner=11]
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Test trình độ tiếng Anh miễn phí
- Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh
3. Cấu trúc asked ở dạng câu mệnh lệnh
Cấu trúc asked ở dạng câu mệnh lệnh còn được gọi là cấu trúc asked told. Tuy tên là câu mệnh lệnh nhưng thực tế nó mang ý nghĩa thiên về đề nghị nhiều hơn. Cấu trúc cấu trúc asked told said này được khái quát theo công thức:
Ví dụ:
- “Turn on the television, please!” – dad asked.
Dad asked me to turn on the television. (Bố yêu cầu tôi bật tivi)
4. Cấu trúc asked if
Cấu trúc asked if thông thường sẽ đi kèm với dạng câu hỏi Yes/No question, người nghe sẽ trả lời “yes” hoặc “no”. Cấu trúc asked này như sau:
Ví dụ:
- “Have you finished your homework yet?”, the teacher asked.
→ The teacher asked me if/whether I had finished my homework yet. (Giáo viên hỏi tôi đã hoàn thành bài tập về nhà của mình chưa.)
5. Cấu trúc asked said
Cấu trúc asked said còn được gọi là cấu trúc tường thuật dạng câu kể. Nó được sử dụng phổ biến nhất với mục đích tường thuật lại lời nói của một người khác đã từng nói. Cấu trúc này được khái quát như sau:
Ví dụ:
- He said to me, “I like this bag.”
=> He told me he liked that bag.
- She says to me ”The ocean is blue.”
=> She tells me the ocean is blue.
B. Một số cấu trúc ask chia ở thì quá khứ
Ngoài việc sử dụng để viết lại câu gián tiếp, có một số cấu trúc với ask mang nghĩa cố định. Cùng tham khảo và ghi nhớ thật kỹ nhé:
1. To ask sb to go out on a date: hẹn hò, mời mọc, rủ rê ai đó đi chơi.
Ví dụ: Tom asked me to go out yesterday, but I refused. (Tom rủ tôi đi chơi hôm qua nhưng tôi từ chối)
2. To ask after sb: hỏi thăm về sức khỏe của ai đó.
Ví dụ: He asked after me and my son. (Anh ấy hỏi thăm tôi và con trai của tôi.)
3. To ask sb for a lift: xin phép ai đó cho đi nhờ xe.
Ví dụ: I was driving, a girl asking me for a lift. (Tôi đang lái xe thì có một cô gái xin đi nhờ)
4. To ask sb to do something: yêu cầu, đề nghị ai đó làm gì.
Ví dụ: Mom asked me to visit my uncle. (Mẹ yêu cầu tôi đến thăm cậu của tôi)
5. Asked a question: đặt câu hỏi
Ví dụ: She asked me a question about the project. (Cô ấy đã đặt cho tôi một câu hỏi về dự án.)
6. Asked a favour: yêu cầu (xin) một ân huệ
Ví dụ: Can I ask you a favour? Can you help me move this weekend? (Tôi có thể nhờ bạn một ân huệ được không? Bạn có thể giúp tôi chuyển nhà vào cuối tuần này không?)
7. Asked for something: nói với ai đó rằng bạn muốn họ cho bạn cái gì đó
Ví dụ: He asked for more time to complete the assignment. (Anh ấy đã xin thêm thời gian để hoàn thành bài tập.)
8. Asked for directions: hỏi đường
Ví dụ: We asked for directions to the nearest train station. (Chúng tôi đã hỏi đường đến ga tàu gần nhất.)
9. Asked if/whether: hỏi rằng (nếu)
Ví dụ: She asked if I was going to the party tonight. (Cô ấy hỏi rằng liệu tôi có đi dự tiệc tối nay không.)
10. Asked permission: xin phép
Ví dụ: They asked for permission to leave early. (Họ xin phép được về sớm.)
11. Asked about: hỏi về
Ví dụ: He asked about the new job opening. (Anh ấy đã hỏi về vị trí tuyển dụng mới.)
12. Asked somebody in/up: mời vào
Ví dụ: She asked me in for a cup of coffee. (Cô ấy đã mời tôi vào nhà uống một tách cà phê.)
13. Asked for advice: xin lời khuyên
Ví dụ: I asked my mentor for advice on my career development. (Tôi đã xin lời khuyên từ người cố vấn về sự phát triển sự nghiệp của mình.)
C. Phân biệt Ask, Request, Require
1. Ask
Định nghĩa: Đề nghị ai đó trả lời câu hỏi hoặc thực hiện một việc nào đó.
Ví dụ: She asked me to buy her an ice cream in the park.
Đặc điểm:
- Động từ "ask" được dùng để bày tỏ mong muốn hoặc nhờ vả, nhưng không nhất thiết phải dành riêng cho một người cụ thể. Nó có thể là sự biểu đạt nhu cầu cá nhân.
- "Ask" có thể dùng trong cả ngữ cảnh thông thường và trang trọng.
- Mức độ yêu cầu của "ask" nhẹ nhàng hơn so với "request" hay "require."
[banner=10]
2. Request
Định nghĩa: Đưa ra một yêu cầu hoặc đề nghị một cách lịch sự và trang trọng.
Ví dụ: She urgently requested her family for monetary support for her business.
Đặc điểm:
- "Request" mang ý nghĩa tương tự "ask" và "require," nhưng thường được dùng trong các tình huống yêu cầu trang trọng, lịch sự.
- "Request" thường xuất hiện trong câu chủ động, nhấn mạnh sự tôn trọng và lịch thiệp của người yêu cầu.
3. Require
Định nghĩa: Đòi hỏi hoặc yêu cầu điều gì đó, đặc biệt khi liên quan đến các quy tắc, điều kiện bắt buộc.
Ví dụ: The company requires all employees to wear safety gear.
Đặc điểm:
- "Require" thường được dùng khi nói về các yêu cầu bắt buộc hoặc điều kiện không thể thiếu, thường áp dụng trong các quy định, luật lệ.
- Động từ "require" chủ yếu xuất hiện trong câu bị động, làm nổi bật tính chất bắt buộc của yêu cầu.
Mặc dù cả ba từ đều mang ý nghĩa yêu cầu hoặc đòi hỏi, sự khác biệt nằm ở mức độ trang trọng và tính bắt buộc của yêu cầu.
D. Bài tập vận dụng cấu trúc asked
Viết lại câu với cấu trúc asked trong Tiếng Anh sao cho nghĩa không đổi:
1. “Open the book.” – he said to his son.
=> He asked his son …………………………………………………………………………….
- “Can I borrow your pen, Charles?” – Peter asked.
=> Peter asked if …………………………………………………………………………………
- “What do you want to eat for lunch?” – Mark asked.
=> Mark asked……………………………………………………………………………………
- “Is it going to be a cloudy day today?” – Helen asked.
=> Helen asked me ………………………………………………………………………………
- “Where are you going next Saturday?” – Mike asked.
=> Mike asked if …………………………………………………………………………………
Cấu trúc asked là một trong những cấu trúc ngữ pháp rất thường gặp trong Tiếng Anh, đặc biệt là trong các đoạn hội thoại hoặc bài tập viết lại câu, bài tập trắc nghiệm… Hãy thường xuyên luyện tập cấu trúc câu này để làm phong phú thêm khả năng giao tiếp của mình nhé.
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI
- Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
- Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
- Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.
Bài viết khác
Thành thạo ngữ pháp cơ bản với bài tập các thì trong tiếng Anh là bước quan trọng để bạn nâng cao trình độ ngoại ngữ.
Làm chủ kiến thức về trọng âm sẽ giúp bạn phát âm chuẩn tiếng Anh. Cùng làm các bài tập trọng âm tiếng Anh (có PDF) trong bài viết sau nhé!
Cải thiện ngữ pháp tiếng Anh cơ bản qua các bài tập câu điều kiện loại 1 trong bài viết của Langmaster nhé!
Các mẫu câu so sánh là phần kiến thức rất quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Hôm nay, cùng Langmaster ôn lại bài và luyện tập với các bài tập so sánh hay nhất (có PDF) nhé!
Để có thể tự tin trong giao tiếp, bạn không buộc phải học cả 12 thì mà chỉ cần nắm vững 6 thì cơ bản trong tiếng Anh. Vậy đó là 6 thì nào? Cùng đọc bài viết sau nhé!