ABSENT ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? ĐỊNH NGHĨA VÀ CÁCH DÙNG ĐẦY ĐỦ
Mục lục [Ẩn]
- 1. Định nghĩa Absent là gì?
- 2. Từ loại khác của Absent
- 3. Absent đi với giới từ gì?
- 4. Sau Absent là gì? Absent + gì?
- 5. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Absent
- 5.1. Từ đồng nghĩa
- 5.2 Từ trái nghĩa
- 6. Bài tập thực hành có đáp án
Trong tiếng Anh, Absent thường được dùng với nghĩa là vắng mặt nhưng khi kết hợp với giới từ, Absent đi với giới từ gì? Để giúp bạn trả lời câu hỏi trên, Langmaster sẽ cùng bạn khám phá về giới từ đi với Absent. Theo dõi bài học ngay sau đây để tìm câu trả lời nhé!
1. Định nghĩa Absent là gì?
- Absent /ˈæb.sənt/ (adjective) : không có mặt ở nơi nào đó, vắng mặt; không tồn tại; thẫn thờ, không tập trung
Ví dụ:
- Tony has been absent from school for five days now. (Tony đã vắng mặt ở trường năm ngày cho đến hiện tại.)
- Love was totally absent from Anna’s childhood. (Tình thương hoàn toàn không tồn tại trong thời niên thiếu của Anna.)
- An absent face. (Một khuôn mặt vô thần, thiếu tập trung.)
- Absent /ˈæb.sənt/ (preposition) : không có, thiếu (=without)
Ví dụ: Absent a detailed plan, the research was doomed from the start. (Không có kế hoạch chi tiết, nghiên cứu đã bị hủy bỏ ngay từ lúc bắt đầu.)
- Absent /ˈæb.sənt/ (verb)
Absent yourself: không đến, không có mặt, vắng mặt (cách dùng trang trọng)
Ví dụ:
- With a brief apology, Jake absented himself from the party. (Với một lời xin lỗi ngắn gọn, Jack đã vắng mặt trong bữa tiệc.)
- I took the opportunity to absent myself from the meeting. (Tôi đã tận dụng cơ hội để không có mặt trong buổi họp.)
2. Từ loại khác của Absent
Ta đã biết Absent là một tính từ, giới từ và động từ trong tiếng Anh, nhưng bạn đã biết danh từ và trạng từ của Absent là gì chưa? Danh từ của Absent là Absence và trạng từ của Absent là Absently. Ta cùng tìm hiểu kỹ hơn trong phần dưới đây nhé.
1. Absence /ˈæbsəns/ (noun) : sự vắng mặt, sự không có mặt; sự không tồn tại, thiếu sót điều gì đó
Ví dụ:
- The boss was concerned about the frequent absences of the employee. (Ông chủ quan tâm về việc nhân viên thường xuyên vắng mặt.)
- In the absence of government support, the volunteering project has to rely on donations from the public. (Vì thiếu sự hỗ trợ của chính phủ, dự án thiện nguyện buộc phải dựa vào khoản quyên góp từ cộng đồng.)
2. Absently /ˈæbsəntli/ (adverb) : một cách lơ đãng, thiếu tập trung
Ví dụ: Michael nodded absently, his attention is absorbed by the screen. (Michael đã gật đầu một cách lơ đãng, sự chú ý của cậu ấy đã bị thu hút bởi màn hình.)
3. Absent đi với giới từ gì?
Sau khi đã biết Absent nghĩa là gì, ta cùng đến phần chính của bài học hôm nay, đi tìm câu trả lời cho câu hỏi: Absent + gì? Câu trả lời ở ngay phía sau đây:
- Absent from: vắng mặt, không có mặt
Ví dụ:
- Tom was absent from the meeting yesterday because he was feeling unwell. (Tom đã vắng mặt trong cuộc họp hôm qua vì anh ấy cảm thấy không khỏe.)
- The teacher noticed that Jane was absent from school for three consecutive days. (Cô giáo nhận thấy Jane đã vắng mặt trong ba ngày liên tiếp.)
- The painting, which was usually displayed in the gallery, was absent from the exhibition due to restoration work. (Bức tranh, thông thường được trưng bày trong phòng trưng bày, đã không có mặt trong triển lãm do công việc phục hồi.)
Vậy bạn đã biết lời giải cho câu hỏi “Absent đi với giới từ gì?” qua các ví dụ rồi đó. Absent đi với giới từ “from” và không đi cùng với bất kỳ giới từ nào khác.
Absent đi với giới từ gì?
4. Sau Absent là gì? Absent + gì?
Ngoài cụm cố định Absent from, Absent còn đi cùng với những từ loại nào? Ta cùng tìm hiểu nhé.
- Absent + Noun
Ví dụ:
- We raised a toast to absent friends. (Chúng tôi nâng ly chúc mừng tới những người bạn vắng mặt.)
- An absent expression. (Sự biểu hiện lơ đễnh, thiếu tập trung.)
- Absent glasses, Julia can’t read books. (Thiếu kính, Julia không thể đọc sách.)
- Absent + yourself
Ví dụ: During the heated debate at the town hall meeting, William, who disagreed with the proposed policies, decided to absent himself from the discussion to avoid any confrontations. (Trong buổi họp thị trấn nhiệt tình, William, người không đồng ý với các chính sách đề xuất, quyết định rời khỏi cuộc thảo luận để tránh bất kỳ xung đột nào.)
Xem thêm:
5. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Absent
5.1. Từ đồng nghĩa
- Truant /ˈtruːənt/ : trốn học
- Off duty /ɒf ˈdjuːti/ : không hoạt động
- On holiday /ɒn ˈhɒlədeɪ/ : trong kỳ nghỉ
- On leave /ɒn liːv/ : nghỉ
- Non-attending /nɒn-əˈtɛndɪŋ/ :không tham dự
- Lacking /ˈlækɪŋ/ : thiếu, vắng
- Non-existent /nɒn-ɪɡˈzɪstənt/ : không tồn tại
- Unavailable /ˌʌn.əˈveɪ.lə.bəl/ : không có sẵn
- Distracted /dɪsˈtræktɪd/ : phân tâm
- Preoccupied /ˌpriːˈɒkjəpaɪd/ : bận tâm
- Unheeding /ʌnˈhiːdɪŋ/ : không quan tâm
- Inattentive /ˌɪnəˈtɛntɪv/ : không chú ý
- Vague /veɪɡ/ : mơ hồ
- Oblivious /əˈblɪviəs/ : quên
- Distrait /dɪsˈtreɪ/ : đãng trí, đãng trí
- Dreamy /ˈdriːmi/ : mơ mộng
- Absent-minded /ˈæbsəntˈmaɪndɪd/ : lơ đãng
- In a world of one’s own /ɪn ə wɜːld ɒv wʌnz əʊn/ : trong một thế giới của riêng mình
- In a brown study /ɪn ə braʊn ˈstʌdi/ : trầm ngâm suy tưởng
- Blank /blæŋk/ : trống
- Empty /ˈɛmpti/ : trống rỗng
- Vacant ˈveɪkənt/ :đờ đẫn, (đầu óc) trống rỗng
Từ đồng nghĩa với Absent
5.2 Từ trái nghĩa
- Present /ˈprez.ənt/ : hiện diện
- Attending /əˈtɛndɪŋ/ : tham dự
- Available /əˈveɪ.lə.bəl/ : có mặt, sẵn có
- Presenting /prɪˈzɛntɪŋ/ : trình diễn, giới thiệu
- Participating /pɑːˈtɪsɪpeɪtɪŋ/ : tham gia
- Engaged /ɪnˈɡeɪʤd/ : đang tham gia, tham gia tích cực
- On hand /ɒn hænd/ : có mặt, sẵn có
- Attentive /əˈtɛntɪv/ : chăm chú
- Focused /ˈfəʊkəst/ : tập trung
- Concentrated /ˈkɒnsəntreɪtɪd/ : tập trung
- Mindful /ˈmaɪndfʊl/ : tỉnh thức, ý thức
- Alert /əˈlɜːt/ : cảnh giác
- Absorbed /əbˈsɔːbd/ : đắm chìm, mải mê
Từ trái nghĩa với Absent
6. Bài tập thực hành có đáp án
Bài tập: Chọn đáp án đúng
1. The teacher noticed that John was __________ class yesterday.
A. Absent from
B. Absent at
C. Absent with
D. Absent in
2. She has been __________ work for a week due to illness.
A. Absent at
B. Absent with
C. Absent in
D. Absent from
3. The manager is __________ the office today, so you can't meet him.
A. Absent at
B. Absent from
C. Absent with
D. Absent in
4. He was __________ the meeting yesterday.
A. Absent at
B. Absent with
C. Absent from
D. Absent in
5. The team captain will be __________ the next game due to a suspension.
A. Absent from
B. Absent at
C. Absent with
D. Absent in
6. I'm sorry, but Mr. Smith is currently __________ the office. Can I take a message?
A. Absent at
B. Absent from
C. Absent with
D. Absent in
7. Due to unforeseen circumstances, the keynote speaker will be __________ the conference.
A. Absent at
B. Absent with
C. Absent in
D. Absent from
8. She was __________ school for two weeks because of a family trip.
A. Absent from
B. Absent at
C. Absent with
D. Absent in
9. The actor couldn't attend the award ceremony as he was __________ the country at that time.
A. Absent at
B. Absent with
C. Absent from
D. Absent in
10. The CEO will be __________ the office for the rest of the week due to a business trip.
A. Absent at
B. Absent with
C. Absent in
D. Absent from
Đáp án
1. A
2. D
3. B
4. C
5. A
6. B
7. D
8. A
9. C
10. D
Xem thêm:
=> APPROVE ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? ĐỊNH NGHĨA VÀ CÁCH DÙNG
Sau bài học hôm nay chúng ta đã nắm rõ được Absent đi với giới từ gì rồi phải không? Hãy xem lại nhiều lần và làm bài tập để hiểu rõ hơn nhé. Ngoài ra, bạn còn có thể làm bài kiểm tra trình độ miễn phí tại đây để Langmaster tư vấn giúp bạn lộ trình học tiếng Anh phù hợp.
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI
- Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
- Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
- Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.
Bài viết khác
Thành thạo ngữ pháp cơ bản với bài tập các thì trong tiếng Anh là bước quan trọng để bạn nâng cao trình độ ngoại ngữ.
Làm chủ kiến thức về trọng âm sẽ giúp bạn phát âm chuẩn tiếng Anh. Cùng làm các bài tập trọng âm tiếng Anh (có PDF) trong bài viết sau nhé!
Cải thiện ngữ pháp tiếng Anh cơ bản qua các bài tập câu điều kiện loại 1 trong bài viết của Langmaster nhé!
Các mẫu câu so sánh là phần kiến thức rất quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Hôm nay, cùng Langmaster ôn lại bài và luyện tập với các bài tập so sánh hay nhất (có PDF) nhé!
Để có thể tự tin trong giao tiếp, bạn không buộc phải học cả 12 thì mà chỉ cần nắm vững 6 thì cơ bản trong tiếng Anh. Vậy đó là 6 thì nào? Cùng đọc bài viết sau nhé!