EFFECT ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ ? KHÁI NIỆM VÀ CÁCH DÙNG ĐẦY ĐỦ

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Effect là gì ?
  • 2. Effect đi với giới từ gì ?
    • 2.1 Effect on/upon 
    • 2.2 Effect of
  • 3. Từ loại khác của Effect
  • 4. Một số cấu trúc khác của Effect
  • 5. Phân biệt effect và affect 
    • 5.1 Effect 
    • 5.2 Affect 
  • 6. Bài tập có đáp án

Ắt hẳn ai cũng nghe qua hoặc đã sử dụng từ “effect” trong giao tiếp. Tuy nhiên vẫn còn người thường nhầm lẫn về cách sử dụng đúng như effect là loại từ gì hay effect đi với giới từ gì ? Vậy để giải đáp thắc mắc này, mời bạn cùng Tiếng Anh giao tiếp Langmaster tham khảo bài viết dưới đây!

1. Effect là gì ?

null

Effect là gì ?

Trong tiếng Anh, “effect /ɪˈfekt/” là một danh từ, có nghĩa chính là tác động, hiệu ứng hoặc kết quả của một hành động hoặc sự kiện. Danh từ “effect” thường được sử dụng để chỉ điều gì đó xảy ra do một nguyên nhân hoặc hành động nào đó.

Ví dụ: 

  • The effect of the new policy on the economy is yet to be seen. (Tác động của chính sách mới đối với nền kinh tế vẫn chưa thể biết được.)
  • This medicine had a positive effect on his health. (Loại thuốc này đã có tác dụng tích cực đối với sức khỏe của anh ấy.)
  • Pollution has a detrimental effect on the environment. (Ô nhiễm có tác động có hại đối với môi trường.)

Xem thêm: 

=> (FULL) 100 CỤM TÍNH TỪ ĐI VỚI GIỚI TỪ 

=> SPEND ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? - ĐỊNH NGHĨA VÀ CÁCH SỬ DỤNG ĐẦY ĐỦ

2. Effect đi với giới từ gì ?

Effect đi với 3 giới từ ON,UPON,OF.

Nhìn chung, “effect + on/upon/of” đều mang nghĩa tương tự nhau, ý chỉ sự tác động nhưng chúng cũng có một vài sự khác biệt khi sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau. Hãy cùng làm rõ cách dùng của effect với 3 giới từ này ngay sau đây. 

null

Effect đi với giới từ gì ?

2.1 Effect on/upon 

Effect on/upon: Thường được sử dụng để chỉ tác động hoặc ảnh hưởng mà một cái gì đó gây ra đối với một cái khác. Nó thể hiện mối quan hệ giữa nguyên nhân và kết quả, hoặc cách mà một sự kiện, hành động hoặc yếu tố nào đó ảnh hưởng đến cái khác.

Đứng sau “effect on/upon” thường là một danh từ  bị tác động đến hoặc ảnh hưởng đến.

Ví dụ: 

  • The new tax policy had a significant effect on/upon small businesses. (Chính sách thuế mới đã có tác động quan trọng đối với các doanh nghiệp nhỏ.)
  • The weather can have a big effect on people's moods. (Thời tiết có thể ảnh hưởng lớn đến tâm trạng của con người.)
  • Her positive attitude had a motivating effect on/upon her team. (Thái độ tích cực của cô ấy đã có tác động thúc đẩy đối với đội của cô.)

2.2 Effect of

Effect of: Thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ giữa nguyên nhân và kết quả hoặc để mô tả cách mà một yếu tố gây ra tác động đến một tình huống hoặc đối tượng cụ thể. Cụm từ này thường dùng để biểu đạt sự tương quan giữa hai yếu tố hoặc để trình bày tác động hoặc tác nhân gây ra kết quả cụ thể.

Tương tự như “effect on”, đứng sau “effect off” cũng là một danh từ, tuy nhiên danh từ này dùng để mô tả người, sự vật, sự việc chính đã gây ra tác động. 

Ví dụ: 

  • The effect of pollution on public health is a serious concern. (Tác động của ô nhiễm đối với sức khỏe công cộng là một vấn đề nghiêm trọng.)
  • Marketers conducted a study on the effect of social media on people's mental well-being. (Những người làm Marketing đã thực hiện một nghiên cứu về tác động của truyền thông xã hội đối với tâm trạng tinh thần của người dân.)
  • The effect of climate change on the environment is evident in rising temperatures and extreme weather events. (Tác động của biến đổi khí hậu đối với môi trường được thể hiện rõ qua việc nhiệt độ tăng và các sự kiện thời tiết cực đoan.)

3. Từ loại khác của Effect

Ngoài việc sử dụng "effect" như một danh từ (noun), "effect" cũng có thể được sử dụng như một động từ (verb) trong một số ngữ cảnh. Khi "effect" được sử dụng như một động từ, nó có nghĩa "làm cho xảy ra" hoặc "thực hiện" một sự kiện hoặc mục tiêu nào đó. 

Tuy nhiên, sử dụng "effect" như một động từ không phổ biến và thường thấy trong ngữ cảnh chính trị hoặc hành động quyết định.

Ví dụ: 

  • The new government aims to effect change in the healthcare system. (Chính phủ mới đặt ra mục tiêu thực hiện sự thay đổi trong hệ thống chăm sóc sức khỏe.)
  • The manager wants to effect a smooth transition to the new office location. (Người quản lý muốn thực hiện sự chuyển đổi trơn tru đến vị trí văn phòng mới.)
  • The organization worked hard to effect positive changes in the community by implementing various social programs. (Tổ chức đã làm việc chăm chỉ để thực hiện những thay đổi tích cực trong cộng đồng thông qua việc triển khai các chương trình xã hội khác nhau.)
  • The company hopes to effect cost-saving measures by streamlining its operations. (Công ty hy vọng thực hiện các biện pháp tiết kiệm chi phí bằng cách tối ưu hóa hoạt động của mình.)

Xem thêm: CÁCH SỬ DỤNG CÁC GIỚI TỪ THÔNG DỤNG

4. Một số cấu trúc khác của Effect

Ngoài sự kết hợp của Effect với giới từ, ở phần này chúng ta sẽ biết thêm về các cấu trúc khác của Effect Cùng giải đáp cho các câu hỏi: "Effect đi với giới từ gì?", "Effect + gì?" nhé!

null

Một số cấu trúc khác của Effect

  • Take effect: Cụm từ này được sử dụng để chỉ thời điểm mà một quyết định, chính sách, hoặc luật lệ bắt đầu có hiệu lực hoặc tác động.

Ví dụ: The new regulations will take effect next year. (Các quy định mới sẽ có hiệu lực vào năm sau.)

  • In effect: Thường dùng để biểu thị tình trạng hiệu lực của một quyết định hoặc tình huống.

Ví dụ: The new policy is now in effect. (Chính sách mới hiện đang có hiệu lực.)

  • To that effect: Dùng để biểu đạt rằng những gì đang nói chỉ là một phiên bản ngắn gọn và tổng quan của những gì thực sự được nói."

Ví dụ: He said something to the effect that he would have to change jobs if the situation continued like that. (Anh ấy nói ngắn gọn rằng anh ấy sẽ phải thay đổi công việc nếu tình hình vẫn tiếp tục như vậy.) 

  • For effect: Được dùng để cố ý để gây sốc cho người khác hoặc để thu hút sự chú ý của họ.

Ví dụ: He carried a brass-handled walking stick, partly as a walking aid and partly for effect. ( Anh ấy đã mang theo một cây gậy đi bộ có tay cầm bằng đồng, một phần để hỗ trợ đi bộ và một phần để tạo ấn tượng.)

  • Come to effect: Tương tự như take effect, cụm từ này được dùng để chỉ thời điểm một điều gì đó được bắt đầu. 

Ví dụ: On April 1 new sales taxes will come into effect. (Vào ngày 1 tháng 4, các loại thuế thương vụ mới sẽ được áp dụng.)

5. Phân biệt effect và affect 

Không ít người thường xuyên nhầm lẫn giữa "Effect" và "affect". Bởi đây là hai từ tiếng Anh có âm và chính tả tương tự, nhưng chúng có nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là sự phân biệt giữa chúng:

5.1 Effect 

  • "Effect" là một danh từ, và nó thường được sử dụng để chỉ một kết quả, tác động hoặc hiệu ứng của một hành động, sự kiện hoặc yếu tố nào đó.

Ví dụ: The effect of the new policy is still unknown. (Tác động của chính sách mới vẫn chưa biết.)

5.2 Affect 

  • "Affect" là một động từ và thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc quá trình ảnh hưởng hoặc tác động đến cái gì đó.

Ví dụ: The bad weather may affect our travel plans. (Thời tiết xấu có thể ảnh hưởng đến kế hoạch du lịch của chúng tôi.)

Tóm lại, "effect" là danh từ và thường sử dụng để nói về kết quả hoặc tác động của một sự kiện, trong khi "affect" là động từ và thường được sử dụng để mô tả hành động của một nguyên nhân hoặc yếu tố đối với một tình huống hoặc đối tượng.

ĐẠI CHIẾN || 200 cụm giới từ tiếng Anh phá tan mọi kỳ thi 

6. Bài tập có đáp án

Điền giới từ vào chỗ trống 

  1. The radiation leak has had a disastrous effect _____ the environment.
  2. I think I'm suffering from the effects _____ too little sleep.
  3. The new management actually has not had much effect _____ us.
  4. The medicine had the effect _____ making me sleepy.
  5. The effect _____ the redundancies on morale has been extremely damaging.

Đáp án: 

  1. on/upon 
  2. of
  3. on 
  4. of 
  5. of 

TÌM HIỂU THÊM:

Trên đây là toàn bộ kiến thức liên quan về động từ effect. Mong rằng sau bài học này Tiếng Anh giao tiếp Langmaster đã giải đáp giúp các bạn thắc mắc về câu hỏi effect đi với giới từ gì. Để có lộ trình học tiếng Anh đúng đắn cùng một người bạn đồng hành hướng dẫn tận tình, hãy đăng ký lớp học của Langmaster ngay hôm nay.

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác